STT
|
LOẠI THANG
|
ĐƠN GIÁ
|
ĐẶC TÍNH
|
GHI CHÚ
|
01
|
TẢI KHÁCH
300KG - 350KG
PL.300KG – 4S –CO600- 60m/p
Loại có phòng máy
|
290.000.000 vnđ
|
*Thang tải khách gia đình :PL 300kg
+ Mã hiệu : PL 300- CO600 đếnCO 800 – 60m/p- 4S.
- Tải 300 kg, 350kg ,
- 04 stops,
- Tốc độ 60m/ph,
- Điều khiển
VVVF FUJI, PLC Mitsubishi,
- Máy kéo : Mitsubishi(Thái Lan) .
- Máy : Montanari (Ý)
- Cửa tầng : Inox sọc nguyễn
- Carbin Inox sọc nhuyễn + Inox gương
( Inox 304 nhập)
- Kích thước giếng thang nhỏ nhất (rộng 1300mm x dài 1500mm)
- Kích thước Carbin
(rộng 900mm x dài 1000mm)
|
*Xem thêm phần báo giá chi tiết
|
|
Loại không phòng máy
|
330.000.000
vnđ
|
02
|
PL.450KG – 4S –CO700- 60m/p
Loại có phòng máy
|
300.000.000 vnđ
|
*Thang tải khách gia đình :PL 450kg
+ Mã hiệu : PL 450- CO700 – 60m/p- 4S.
- Tải 450 kg, 500kg ,
- 04 stops,
- Tốc độ 60m/ph,
- Điều khiển
VVVF FUJI, PLC Mitsubishi,
- Máy kéo : Mitsubishi(Thái Lan) .
- Máy : Montanari (Ý)
- Cửa tầng : Inox sọc nguyễn
- Carbin Inox sọc nhuyễn + Inox gương
( Inox 304 nhập)
- Kích thước giếng thang nhỏ nhất (rộng 1500mm x dài 1600mm)
- Kích thước Carbin
(rộng 1100mm x dài 1100mm)
|
|
|
Loại không phòng máy
|
325.000.000
vnđ
|
03
|
PL.630KG – 4S –CO800- 60m/p
Loại có phòng máy
|
320.000.000 vnđ
|
*Thang tải khách gia đình :PL 630kg
+ Mã hiệu : PL 630- CO800 – 60m/p- 4S.
- Tải 630 kg,
- 04 stops,
- Tốc độ 60m/ph,
- Điều khiển
VVVF FUJI, PLC Mitsubishi,
- Máy kéo : Mitsubishi(Thái Lan) .
- Máy : Montanari (Ý)
- Cửa tầng : Inox sọc nguyễn
- Carbin Inox sọc nhuyễn + Inox gương
( Inox 304 nhập)
- Kích thước giếng thang nhỏ nhất (rộng 1700mm x dài 1600mm)
- Kích thước Carbin
(rộng 1200mm x dài 1100mm)
|
|
|
Loại không phòng máy
|
365.000.000
vnđ
|
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Hotline: 0986563918
Báo giá trên áp dụng cho bản tiêu chuẩn tại thị trường Hà Nội, mọi chi phí phát sinh hoặc yêu cầu khác quý khách vui lòng liên hệ để được tư vấn miễn phí